Đây là list danh sách 600 từ vựng TOEIC cung cấp những từ vựng cần thiết để luyện thi – kỳ thi Trắc Nghiệm Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Quốc Tế [Test of English for International Communication] là kỳ thi này đánh giá trình độ tiếng Anh của những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, hoặc những người học tiếng Anh với mục đích giao tiếp.

Danh sách này giúp bạn nắm vững những nền tảng cơ bản để hiểu những ngữ cảnh đặc biệt thường gặp trong một bài thi TOEIC. Mỗi chương giới thiệu một ngữ cảnh chuyên môn cụ thể và những từ mới kèm theo. Những từ này không phải là từ chuyên môn, mà là những từ vựng thông dụng có thể dùng được trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau.

600 từ vựng tiếng anh này đã được tổng hợp lại trong cuốn sách “600 essential words for the TOEIC”. Bộ sách giúp bạn “xử đẹp” những kiến thức cơ bản, hiểu những ngữ cảnh đặc biệt thường gặp trong một bài thi TOEIC. Danh sách  này được chia ra thành nhiều chủ đề để người học dễ nắm từ vựng hơn: Contracts, Marketing, Conference… Cuốn sách không chỉ liệt kê từ một cách khô khan, mà còn lồng vào những câu trắc nghiệm trích từ bài thi TOEIC, chia từ thành Words Families…

Link tải pdf: https://drive.google.com/open?id=0B_iZhrQXTC5laGZGcUV3bGtYUzg

1/ abide by /ə’baid/
Giải thích: to accept and act according to a law, an agreement
Từ loại: (v): tôn trọng, tuân theo, giữ (lời)
Ví dụ: The two parties agreed to abide by the judge’s decision
Hai bên đã đồng ý tuân theo quyết định của tòa án.
2/ agreement /ə’gri:mənt/
Giải thích: an arrangement, a promise or a contract made with somebody
Từ loại: (n): hợp đồng, giao kèo, sự đồng ý/thỏa thuận với nhau
Ví dụ: According to the agreement, the caterer will also supply the flowers for the event
Theo như thỏa thuận, nhà cung cấp lương thực thực phẩm cũng sẽ cung cấp hoa cho sự kiện
3/ assurance /ə’ʃuərəns/
Giải thích: a statement that something will certainly be true or will certainly happen
Từ loại: (n): sự cam đoan, bảo đảm, chắc chắn; sự tin chắc, tự tin
Ví dụ: The sales associate gave his assurance that the missing keyboard would be replaced the next day.
Đối tác bán hàng cam đoan rằng ngày mai bàn phím lỗi sẽ được thay.
4/ cancellation /,kænse’leiʃn/
Giải thích: a decision to stop something that has already been arranged from happening
Từ loại: (n): sự bãi bỏ, hủy bỏ
Ví dụ: The cancelation of her flight caused her problems for the rest of the week
Việc hủy chuyến bay đã gây cho cô ấy nhiều vấn đề trong những ngày còn lại của tuần.
5/ determine /di’tə:min/
Giải thích: to discover the facts about something
Từ loại: (v): quyết định, xác định, định rõ; quyết tâm, kiên quyết
Ví dụ: After reading the contract, I was still unable to detemine if our company was liable for back wages.
Sau khi đọc hợp đồng, tôi vẫn không thể biết được liệu rằng công ty của chúng tôi có phải chịu trách nhiệm hoàn trả lại lương không

About The Author

Related Posts