Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết admin Tháng Tám 28, 2017 Tiếng Anh Trong tiếng Anh từ vựng chủ đề về thời tiết là một chủ đề thú vị và được nhiều người tâm và học bởi sự gần gũi với đời sống hằng ngày cũng khả năng áp dụng vào thực tế nhanh chóng. Dưới đây tổng hợp các từ vựng giúp bạn học tập nhanh chóng – hiệu quả giúp bạn giao tiếp tốt hơn nhờ việc nâng cao vốn từ vựng đáng kể. Sun – Mặt trời Sunshine – Ánh nắng Rain – Mưa Snow – Tuyết Hail – Mưa đá Drizzle – Mưa phùn Sleet – Mưa tuyết Shower – Mưa rào nhẹ Mist – Sương muối Fog – Sương mù Cloud – Mây Rainbow – Cầu vồng Wind – Gió Breeze – Gió nhẹ Strong winds – Cơn gió mạnh Thunder – Sấm Lightning – Chớp Storm – Bão Thunderstorm – Bão có sấm sét Gale – Gió giật Tornado – Lốc xoáy Hurricane – Cuồng phong Flood – Lũ Frost – Băng giá Ice – Băng Drought – Hạn hán Heat wave – Đợt nóng Windy – Có gió Cloudy – Nhiều mây Foggy – Nhiều sương mù Misty – Nhiều sương muối Icy – Đóng băng Frosty – Giá rét Stormy – Có bão Dry – Khô Wet – Ướt Hot – Nóng Cold – Lạnh Chilly – Lạnh thấu xương Sunny – Có nắng Rainy – Có mưa Fine – Trời đẹp Dull – Nhiều mây Overcast – U ám Humid – Ẩm Other words related to weather – Những từ khác liên quan đến thời tiết Xem thêm từ vựng tiếng Anh: https://katchup.vn/tu-vung-tieng-anh-capro23 Cách học từ vựng tiếng Anh thông dụng: https://katchup.vn/cach-hoc-tu-vung-tieng-anh-thong-dung-a1021 Flashcard tiếng Anh theo chủ đề: https://katchup.vn/flashcard-tieng-anh-theo-chu-de-capro43 Raindrop – Hạt mưa Snowflake – Bbông tuyết Hailstone – Cục mưa đá To melt – Tan To freeze – Đóng băng To thaw – Tan To snow – Tuyết rơi To rain – Mưa (động từ) To hail – Mưa đá (động từ) Weather forecast – Dự báo thời tiết Rainfall – Lượng mưa Temperature – Nhiệt độ Humidity – Độ ẩm Thermometer – Nhiệt kế High pressure – Áp suất cao Low pressure – Áp suất thấp Barometer – Dụng cụ đo khí áp Degree – Độ Celsius – Độ C Fahrenheit – Độ F Climate – Khí hậu Climate change – Biến đổi khí hậu Global warming – Hiện tượng ấm nóng toàn cầu Weather conditions – Tình trạng thời tiết What’s the weather like? – Thời tiết thế nào? Sunny – Nắng Cloudy – Nhiều mây Windy – Nhiều gió Foggy – Có sương mù Stormy – Có bão Raining – đang mưa Hailing – đang mưa đá Snowing – đang có tuyết What a nice day! – Hôm nay đẹp trời thật! What a beautiful day! – Hôm nay đẹp trời thật! It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm! What a terrible day! – Hôm nay trời chán quá! What miserable weather! – Thời tiết hôm nay tệ quá! It’s starting to rain – Trời bắt đầu mưa rồi It’s stopped raining – Trời tạnh mưa rồi It’s pouring with rain – Trời đang mưa to lắm It’s raining cats and dogs – Trời đang mưa như trút nước The weather’s fine – Trời đẹp The sun’s shining – Trời đang nắng There’s not a cloud in the sky – Trời không gợn bóng mây The sky’s overcast – Trời u ám It’s clearing up – Trời đang quang dần The sun’s come out – Mặt trời ló ra rồi The sun’s just gone in – Mặt trời vừa bị che khuất There’s a strong wind – Đang có gió mạnh The wind’s dropped – Gió đã bớt mạnh rồi That sounds like thunder – Nghe như là sấm That’s lightning – Có chớp We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa Temperatures – Nhiệt độ What’s the temperature? – Trời đang bao nhiêu độ? It’s 22°C – Bây giờ đang 22°C Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ What temperature do you think it is? – Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ? Probably about 30°C – Khoảng 30°C It’s … – Trời … Hot – Nóng Cold – Lạnh Baking hot – Nóng như thiêu Freezing – Rất lạnh Freezing cold – Lạnh cóng It’s below freezing – Trời lạnh vô cùng The weather forecast – Dự báo thời tiết What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào? What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào? It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa It’s going to freeze tonight – Tối nay trời sẽ rất lạnh It looks like rain – Trông như trời mưa It looks like it’s going to rain – Trông như trời sắp mưa We’re expecting a thunderstorm – Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét It’s supposed to clear up later – Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó